Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nhận dạng
[nhận dạng]
|
to recognize; to identify
The use of fingerprints for identification purposes was proposed by British scientist Sir Francis Galton, then this method spread rapidly throughout Europe and the United States
He wears specs, he's easy to recognize
(tin học) recognition
Character/speech/handwriting recognition
Chuyên ngành Việt - Anh
nhận dạng
[nhận dạng]
|
Tin học
pattern recognition
Từ điển Việt - Việt
nhận dạng
|
động từ
nhìn hình dáng, đặc điểm bên ngoài mà nhận ra
nhận dạng tên cướp